Nếu bạn là fan cứng của CPU AMD thì không thể bỏ qua Ryzen 9 7950X3D. Đây là CPU mạnh mẽ dành cho những dàn PC đỉnh cao, dưới đây là thông tin chi tiết:
1. Xung nhịp boost tối đa lên đến 5.7GHz
Ryzen 9 7950X3D có xung nhịp cơ bản lên đến 4.2GHz và xung nhịp boost lên đến 5.7GHz, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và ổn định cho cả các công việc đòi hỏi tốc độ xử lý cao như chơi game, làm đồ họa và xử lý công việc đa nhiệm.
2. Hỗ Trợ RAM DDR5
Với khả năng hỗ trợ RAM DDR5, bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X3D cho phép người dùng tận dụng tối đa tốc độ truy xuất dữ liệu và xử lý đa nhiệm mượt mà hơn. DDR5 mang lại khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, đảm bảo hiệu suất cao trong mọi ứng dụng.
3. Hỗ Trợ Phiên Bản PCIe® 5.0
Với việc hỗ trợ phiên bản PCIe® 5.0, CPU AMD Ryzen 9 7950X3D mở ra rất nhiều tiềm năng cho người dùng với tốc độ truyền dữ liệu vô cùng nhanh chóng và ổn định, đáp ứng mọi nhu cầu từ gaming, xử lý đồ họa đến công việc chuyên sâu đòi hỏi băng thông cao.
4. Mạnh mẽ trong cả game và xử lý công việc
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X3D thể hiện sức mạnh vượt trội cả trong game lẫn xử lý công việc đa nhiệm. Với công nghệ 3D V-Cache thế hệ thứ hai, Ryzen 9 7950X3D đem đến kết quả ấn tượng với FPS ổn định trong các tựa game nặng, đồng thời cũng giúp tối ưu hoá hiệu năng cho các tác vụ đa nhiệm và làm việc đòi hỏi tốc độ cao.
Không còn nghi ngờ gì nữa, CPU này là lựa chọn lý tưởng cho những dàn PC gaming AMD, hứa hẹn đem đến trải nghiệm ưu việt. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các dòng CPU AMD, hãy liên hệ với The Gear để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
-----
Tuyên bố quyền tác giả: Bài viết này là sự thay thế của bài viết cũ có cùng nội dung của chúng tôi (19/04/2024 - 16:13 PM - UTC+07:00) - Được bảo vệ bởi DMCA - Bài viết này thừa hưởng toàn bộ sức mạnh từ bài viết trước.
Authorship statement: This article is a replacement of our old article with the same content (April 19, 2024 - 16:13 PM - UTC+07:00) - Protected by DMCA - This article inherits all the power from the previous old article.
Thông số kỹ thuật
Số nhân (Cores) | 16 |
Số luồng (Threads) | 32 |
Tốc độ xử lý | Xung cơ bản 4.2GHz, xung tối đa 5.7GHz |
Bộ nhớ đệm L1 | 1 MB |
Bộ nhớ đệm L2 | 16 MB |
Bộ nhớ đệm L3 | 128 MB |
Mở khóa để ép xung | Có |
Công nghệ xử lý cho lõi CPU | TSMC 5nm FinFET |
Socket | AM5 |
Phiên bản PCI Express | PCIe® 5.0 |
Giải pháp tản nhiệt (PIB) |
Không có sẵn
|
Điện năng tiêu thụ mặc định | 120 W |
Bộ nhớ hỗ trợ | Loại: DDR5 Kênh: 2 Tốc độ bộ nhớ tối đa:
|
Tính năng đồ họa | Graphics Model: AMD Radeon™ Graphics Graphics Core Count: 2 Graphics Frequency: 2200 MHz GPU Base: 400 MHz |
Công nghệ hỗ trợ | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |