Hiệu năng của CPU trong làm việc và chơi game
Bộ vi xử lý Intel Core i7 12700F là có thể phù hợp cho cả công việc và giải trí. CPU có đến 12 nhân và 20 luồng xử lý, với tốc độ xung nhịp cơ bản 2.1GHz và tối đa lên đến 4.9GHz, nhờ đó mà nó mang đến hiệu suất khá ấn tượng.
Còn một điểm mạnh của CPU nữa đó là công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0, hỗ trợ rất tốt với các công việc đa nhiệm và xử lý tác vụ nặng.
Chơi game còn đặc biệt hơn, i7 12700F hứa hẹn mang lại trải nghiệm đỉnh cao khi kết hợp với card đồ họa mạnh mẽ, giúp giảm thiểu giật lag và tối ưu hóa hiển thị game.
Khả năng hỗ trợ bộ nhớ tốt
CPU Intel Core i7 12700F hỗ trợ nhiều loại bộ nhớ, bao gồm DDR4 và DDR5. Bạn có thể tận dụng tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn với PCIe Gen 5 và tận hưởng hiệu năng cao với bộ nhớ tối đa lên đến 128GB.
Bộ xử lý này cũng được tích hợp bộ nhớ đệm lớn 25MB Intel Smart Cache, giúp tối ưu hóa việc truy cập dữ liệu và tăng cường hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi xử lý nhiều.
Như vậy, Intel Core i7 12700F với khả năng xử lý mạnh mẽ và khả năng hỗ trợ bộ nhớ linh hoạt là một sự lựa chọn xuất sắc cho cả công việc chuyên nghiệp và trải nghiệm chơi game cao cấp.
-----
Tuyên bố quyền tác giả: Bài viết này là sự thay thế của bài viết cũ có cùng nội dung của chúng tôi (15/04/2024 - 07:30 AM - UTC+07:00) - Được bảo vệ bởi DMCA - Bài viết này thừa hưởng toàn bộ sức mạnh từ bài viết trước.
Authorship statement: This article is a replacement of our old article with the same content (April 15, 2024 - 07:30 AM - UTC+07:00) - Protected by DMCA - This article inherits all the power from the previous old article.
Thông số kỹ thuật
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu xử lí | i7 12700F |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo tối đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ bản lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Cache | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 180 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
PCI Expression Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |