Khuyến mãi

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
5,300,000₫

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã GEARCT thêm 5% đơn hàng [coupon="EGANY"]
  • Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
  • Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k

Tư vấn miễn phí 0828.769.742 (8:00 - 21:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO của hãng MSI, sử dụng chipset Intel B760 và chuẩn kết nối CPU LGA1700. Đây không chỉ là mainboard đời cao mạnh mẽ mà nó còn mang một thiết kế khác thú vị. Hãy cùng The Gear xem chi tiết bên dưới nhé.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

1. Các cổng kết nối nằm ở mặt dưới bo mạch

Một số cổng kết nối, cổng nguồn được đặt ở mặt dưới bo mạch thay vì mặt trên như các mainboard thông thường. Thiết kế này rất thông minh, nó giúp dễ gắn dây và giấu dây gần như hoàn toàn.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

2. Giải pháp tản nhiệt cao cấp

Bo mạch này được trang bị nhiều lá tản nhiệt ốp trên các tụ điện, trên chipset và cả trên cổng ổ M.2. Góp phần giúp duy trì nhiệt độ hệ thống ổn định khi hoạt động ở tốc độ cao hoặc trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

3. Truyền tải tốc độ cao

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO được trang bị cổng mạng 2.5G và Wi-Fi 6E cho tốc độ kết nối vượt trội, kèm theo đó là khe ram có tính năng Memory Boost giúp tối ưu hiệu năng xử lý, hỗ trợ đắc lực cho CPU.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

4. Hệ thống cấp điện hiệu quả

Bo mạch này sử dụng hệ thống cấp điện 12+1+1 Duet Rail giúp cho nguồn điện ổn định và an tâm cho toàn bộ hệ thống. Hệ thống cấp điện này cũng đủ sức đáp ứng cho nhu cầu ép xung những CPU đa nhân.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

5. Tối ưu giải pháp bảng mạch

Bảng mạch của MSI B760M PROJECT ZERO được sản xuất theo dạng PCV 6 lớp và lớp đồng dày tới 2oz. Kết hợp với kích thước main nhỏ gọn nữa thì phải nói là nó rất chắc chắn, ổn định và bền bỉ.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

6. Lightning Gen 5 với khe PCI-e bọc thép

Mainboard MSI B760M PROJECT ZERO hỗ trợ cả PCI-E Gen 5 giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị Gen 5, mang đến tốc độ chung của toàn bộ máy được nâng lên đáng kể.

Khe PCI-E cũng được bọc thép chắc chắn, để treo được những card đồ họa có kích thước và trọng lượng lớn.

Bo mạch chủ MSI B760M PROJECT ZERO (Intel B760, LGA1700, 4 x DDR5 256GB, mATX)

Với những ưu điểm kể trên, The Gear tự tin giới thiệu MSI B760M PROJECT ZERO cho những bộ máy đỉnh cao, cần sự ổn định, bền bỉ và một thiết kế thú vị. Nếu bạn cần tư vấn thêm về bo mạch chủ, hãy liên hệ với The Gear để được hỗ trợ tốt nhất nhé.

-----

Tuyên bố quyền tác giả: Bài viết này là sự thay thế của bài viết cũ có cùng nội dung của chúng tôi (28/04/2024 - 15:39 PM - UTC+07:00) - Được bảo vệ bởi DMCA - Bài viết này thừa hưởng toàn bộ sức mạnh từ bài viết trước.

Authorship statement: This article is a replacement of our old article with the same content (April 28, 2024 - 15:39 PM - UTC+07:00) - Protected by DMCA - This article inherits all the power from the previous old article.

Thông số kỹ thuật
CPU
  • Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14/13/12, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
  • LGA1700
Chipset
  • Intel® B760 Chipset
Bộ nhớ
  • 4 x DDR5, Dung lượng bộ nhớ tối đa 192GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz
  • Tối đa tần số ép xung:
    • 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên tới 7800+ MHz
    • 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên tới 6600+ MHz
    • 2DPC 1R Tốc độ tối đa lên tới 6400+ MHz
    • 2DPC 2R Tốc độ tối đa lên tới 5600+ MHz
  • Hỗ trợ chế độ Kênh đôi
  • Hỗ trợ không -ECC, bộ nhớ không có bộ đệm
  • Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile
Cổng xuất hình
  • 1x HDMI - Hỗ trợ HDMI 2.1 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
  • 1x DisplayPort - Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
*Chỉ khả dụng trên các bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Khe mở rộng

2x Khe cắm PCI-E x16, 1x Khe cắm PCI-E x1

  • PCI_E1 PCIe 5.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU)
  • PCI_E2 PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset)
  • PCI_E3 PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x4 (Từ Chipset)
Lưu trữ

2x Khe M.2

  • M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4 , hỗ trợ 2280/2260/2242 thiết bị
  • M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242 thiết bị

4 x cổng SATA 6G

RAID
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA
USB
  • 4 x USB 2.0 (Phía sau)
  • 4 x USB 2.0 (Phía trước)
  • 2 x USB 3.2 Gen1 Type A (Phía trước)
  • 3 x USB 3.2 Gen2 Type A (Phía sau)
  • 1 x USB 3.2 Gen2 Type C (Phía trước)
  • 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type C (Phía sau)
LAN
  • Mạng LAN Realtek® 2.5Gbps
Không dây / Bluetooth

Intel ® Wi-Fi 6E

  • Mô-đun Không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
  • Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz* (160MHz) lên đến 2.4Gbps
  • Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax

Hỗ trợ Bluetooth ® 5.3, FIPS, FISMA

* Wi-Fi 6E 6GHz có thể phụ thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và sẽ sẵn sàng trong Windows 10 build 21H1 và Windows 11.

Âm thanh
  • Realtek ® ALC897 Codec
  • Âm thanh hiệu suất cao 7.1 kênh USB
  • Hỗ trợ đầu ra S/PDIF
Kết nối bên trong
  • 1 x đầu nối nguồn (ATX_PWR)
  • 2 x đầu nối nguồn (CPU_PWR)
  • 1 x quạt CPU
  • 1 x quạt bơm
  • 4 x quạt hệ thống
  • 2 x bảng điều khiển phía trước (JFP)
  • 1 x khe cắm khung gầm (JCI)
  • 1 x âm thanh phía trước (JAUD)
  • 1 x đầu nối TBT (JTBT, hỗ trợ RTD3)
  • 1 x điều chỉnh Đầu nối bộ điều khiển (JDASH)
  • 2 x đầu nối đèn LED RGB Addressable V2 (JARGB_V2)
  • 1 x đầu nối đèn LED RGB (JRGB)
  • 1 x đầu cắm chân TPM (Hỗ trợ TPM 2.0)
  • 4 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen1 Type A
  • 1 x USB 3.2 Gen2 Type C
Tính năng LED
  • 4 đèn LED gỡ lỗi EZ
Cổng mặt sau
  • USB 2.0
  • Cổng Display Port
  • USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type A
  • Mạng LAN 2.5G
  • Ăng-ten Wifi / Bluetooth
  • Đầu nối âm thanh
  • Cổng HDMI 2.1
  • USB 3.2 Thế hệ thứ 2x2 20Gbps (Loại C)
  • Đầu ra S/PDIF quang học
Hệ điều hành
  • Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
Kích thước
  • mATX
  • 24,384cm x 24,384cm

Thông số kỹ thuật

CPU
  • Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14/13/12, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
  • LGA1700
Chipset
  • Intel® B760 Chipset
Bộ nhớ
  • 4 x DDR5, Dung lượng bộ nhớ tối đa 192GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz
  • Tối đa tần số ép xung:
    • 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên tới 7800+ MHz
    • 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên tới 6600+ MHz
    • 2DPC 1R Tốc độ tối đa lên tới 6400+ MHz
    • 2DPC 2R Tốc độ tối đa lên tới 5600+ MHz
  • Hỗ trợ chế độ Kênh đôi
  • Hỗ trợ không -ECC, bộ nhớ không có bộ đệm
  • Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile
Cổng xuất hình
  • 1x HDMI - Hỗ trợ HDMI 2.1 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
  • 1x DisplayPort - Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
*Chỉ khả dụng trên các bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Khe mở rộng

2x Khe cắm PCI-E x16, 1x Khe cắm PCI-E x1

  • PCI_E1 PCIe 5.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU)
  • PCI_E2 PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset)
  • PCI_E3 PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x4 (Từ Chipset)
Lưu trữ

2x Khe M.2

  • M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4 , hỗ trợ 2280/2260/2242 thiết bị
  • M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242 thiết bị

4 x cổng SATA 6G

RAID
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA
USB
  • 4 x USB 2.0 (Phía sau)
  • 4 x USB 2.0 (Phía trước)
  • 2 x USB 3.2 Gen1 Type A (Phía trước)
  • 3 x USB 3.2 Gen2 Type A (Phía sau)
  • 1 x USB 3.2 Gen2 Type C (Phía trước)
  • 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type C (Phía sau)
LAN
  • Mạng LAN Realtek® 2.5Gbps
Không dây / Bluetooth

Intel ® Wi-Fi 6E

  • Mô-đun Không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
  • Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz* (160MHz) lên đến 2.4Gbps
  • Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax

Hỗ trợ Bluetooth ® 5.3, FIPS, FISMA

* Wi-Fi 6E 6GHz có thể phụ thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và sẽ sẵn sàng trong Windows 10 build 21H1 và Windows 11.

Âm thanh
  • Realtek ® ALC897 Codec
  • Âm thanh hiệu suất cao 7.1 kênh USB
  • Hỗ trợ đầu ra S/PDIF
Kết nối bên trong
  • 1 x đầu nối nguồn (ATX_PWR)
  • 2 x đầu nối nguồn (CPU_PWR)
  • 1 x quạt CPU
  • 1 x quạt bơm
  • 4 x quạt hệ thống
  • 2 x bảng điều khiển phía trước (JFP)
  • 1 x khe cắm khung gầm (JCI)
  • 1 x âm thanh phía trước (JAUD)
  • 1 x đầu nối TBT (JTBT, hỗ trợ RTD3)
  • 1 x điều chỉnh Đầu nối bộ điều khiển (JDASH)
  • 2 x đầu nối đèn LED RGB Addressable V2 (JARGB_V2)
  • 1 x đầu nối đèn LED RGB (JRGB)
  • 1 x đầu cắm chân TPM (Hỗ trợ TPM 2.0)
  • 4 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen1 Type A
  • 1 x USB 3.2 Gen2 Type C
Tính năng LED
  • 4 đèn LED gỡ lỗi EZ
Cổng mặt sau
  • USB 2.0
  • Cổng Display Port
  • USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type A
  • Mạng LAN 2.5G
  • Ăng-ten Wifi / Bluetooth
  • Đầu nối âm thanh
  • Cổng HDMI 2.1
  • USB 3.2 Thế hệ thứ 2x2 20Gbps (Loại C)
  • Đầu ra S/PDIF quang học
Hệ điều hành
  • Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
Kích thước
  • mATX
  • 24,384cm x 24,384cm
Thu gọn